Có 1 kết quả:
tǎo fá ㄊㄠˇ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppress by armed force
(2) to send a punitive expedition against
(3) to crusade against
(2) to send a punitive expedition against
(3) to crusade against
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0