Có 1 kết quả:
tǎo shēng huó ㄊㄠˇ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eke out a living
(2) to live from hand to mouth
(3) to drift aimlessly
(2) to live from hand to mouth
(3) to drift aimlessly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0