Có 1 kết quả:
ràng ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thua kém
2. nhường
3. mời
2. nhường
3. mời
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhường, nhịn, nhún nhường: 互讓 Nhân nhượng lẫn nhau;
② Mời: 讓茶 Mời uống chè; 把大家讓進屋裡 Mời mọi người vào nhà;
③ Để lại, bán lại, nhượng lại: 出讓 Bán lại; 轉讓 Chuyển nhượng;
④ Để, bảo, bắt: 誰讓你來的? Ai bảo anh đến đấy?; 讓我休息一下 Để tôi nghỉ một lát; 讓高山低頭,叫河水讓路 Bắt núi phải cúi đầu, sông phải rẽ lối (nhường bước);
⑤ Bị: 行李讓雨淋濕了 Hành lí bị mưa ướt sạch;
⑥ Hãy: 讓我們團結起來吧! Chúng ta hãy đoàn kết lại!;
⑦ (văn) Trách;
⑧ Từ bỏ.
② Mời: 讓茶 Mời uống chè; 把大家讓進屋裡 Mời mọi người vào nhà;
③ Để lại, bán lại, nhượng lại: 出讓 Bán lại; 轉讓 Chuyển nhượng;
④ Để, bảo, bắt: 誰讓你來的? Ai bảo anh đến đấy?; 讓我休息一下 Để tôi nghỉ một lát; 讓高山低頭,叫河水讓路 Bắt núi phải cúi đầu, sông phải rẽ lối (nhường bước);
⑤ Bị: 行李讓雨淋濕了 Hành lí bị mưa ướt sạch;
⑥ Hãy: 讓我們團結起來吧! Chúng ta hãy đoàn kết lại!;
⑦ (văn) Trách;
⑧ Từ bỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讓
Từ điển Trung-Anh
(1) to yield
(2) to permit
(3) to let sb do sth
(4) to have sb do sth
(5) to make sb (feel sad etc)
(6) by (indicates the agent in a passive clause, like 被[bei4])
(2) to permit
(3) to let sb do sth
(4) to have sb do sth
(5) to make sb (feel sad etc)
(6) by (indicates the agent in a passive clause, like 被[bei4])
Từ ghép 42
Ā bǐ ràng 阿比让 • bì ràng 避让 • bù huáng duō ràng 不遑多让 • bù ràng xū méi 不让须眉 • chéng ràng 承让 • chéng ràng rén 承让人 • chū ràng 出让 • dāng rén bù ràng 当仁不让 • dǐng ràng 顶让 • duǒ ràng 躲让 • gē ràng 割让 • gōng shǒu xiāng ràng 拱手相让 • hóng bù ràng 红不让 • hù bù xiāng ràng 互不相让 • kě zhuǎn ràng 可转让 • kě zhuǎn ràng zhèng quàn 可转让证券 • Kǒng Róng ràng lí 孔融让梨 • lǐ ràng 礼让 • qiān ràng 谦让 • ràng bù 让步 • ràng kāi 让开 • ràng lù 让路 • ràng pàn 让畔 • ràng qiú 让球 • ràng rén xiàn mù 让人羡慕 • ràng wèi 让位 • ràng xián yǔ néng 让贤与能 • ràng yān 让烟 • ràng zuò 让坐 • ràng zuò 让座 • rěn ràng 忍让 • róng ràng 容让 • shǎn ràng 闪让 • shàn ràng 禅让 • tuī xián ràng néng 推贤让能 • tuì ràng 退让 • wèi huáng duō ràng 未遑多让 • wēn liáng gōng jiǎn ràng 温良恭俭让 • wēn liáng rěn ràng 温良忍让 • zhuǎn ràng 转让 • zǒu zì jǐ de lù , ràng rén jiā qù shuō 走自己的路,让人家去说 • zū ràng 租让