Có 1 kết quả:
ràng bù ㄖㄤˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concede
(2) to give in
(3) to yield
(4) a concession
(5) (linguistics) concessive
(2) to give in
(3) to yield
(4) a concession
(5) (linguistics) concessive
giản thể
Từ điển Trung-Anh