Có 1 kết quả:
ràng pàn ㄖㄤˋ ㄆㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be accommodating in negotiating the boundary of one's field
(2) fig. (of farmers in ancient times) to be good-hearted and honest
(2) fig. (of farmers in ancient times) to be good-hearted and honest
Bình luận 0