Có 1 kết quả:
ràng xián yǔ néng ㄖㄤˋ ㄒㄧㄢˊ ㄩˇ ㄋㄥˊ
ràng xián yǔ néng ㄖㄤˋ ㄒㄧㄢˊ ㄩˇ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to step aside and give a more worthy person a chance (idiom)
Bình luận 0
ràng xián yǔ néng ㄖㄤˋ ㄒㄧㄢˊ ㄩˇ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0