Có 1 kết quả:

shàn ㄕㄢˋ
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: IVU (戈女山)
Unicode: U+8BAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san
Âm Nôm: sán
Âm Quảng Đông: saan3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

shàn ㄕㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chê cười
2. quở trách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訕.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chê trách: 訕笑 Chê cười;
② Xấu hổ, ngượng ngập: 臉上發訕 Xấu hổ, thẹn mặt, bẽ mặt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訕

Từ điển Trung-Anh

(1) to mock
(2) to ridicule
(3) to slander

Từ ghép 5