Có 1 kết quả:
xùn ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dạy dỗ, răn bảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Huấn, lời dạy: 家訓 Gia huấn; 古訓 Lời dạy của người xưa;
② Dạy bảo, dạy dỗ, giáo huấn, huấn luyện: 受訓 Được huấn luyện;
③ Quở trách, trách mắng, la mắng: 被訓了一頓 Bị mắng một trận;
④ Giải thích ngữ nghĩa.【訓詁】huấn hỗ [xùngư] Giải thích (chú giải) ngữ nghĩa (trong sách cổ);
⑤ (văn) Thuận theo.
② Dạy bảo, dạy dỗ, giáo huấn, huấn luyện: 受訓 Được huấn luyện;
③ Quở trách, trách mắng, la mắng: 被訓了一頓 Bị mắng một trận;
④ Giải thích ngữ nghĩa.【訓詁】huấn hỗ [xùngư] Giải thích (chú giải) ngữ nghĩa (trong sách cổ);
⑤ (văn) Thuận theo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訓
Từ điển Trung-Anh
(1) to teach
(2) to train
(3) to admonish
(4) instruction (from superiors)
(5) teachings
(6) rule
(2) to train
(3) to admonish
(4) instruction (from superiors)
(5) teachings
(6) rule
Từ ghép 48
bù zú wéi xùn 不足为训 • duǎn xùn bān 短训班 • gǔ xùn 古训 • gù xùn 故训 • jí xùn 集训 • jiā xùn 家训 • jiàn xiē xùn liàn 间歇训练 • jiào xùn 教训 • jīng shén xùn huà 精神训话 • jiù yè péi xùn 就业培训 • jūn shì xùn liàn 军事训练 • jūn xùn 军训 • lún xùn 轮训 • péi xùn 培训 • péi xùn bān 培训班 • shān zhōng shèng xùn 山中圣训 • shēng xùn 声训 • shèng xùn 圣训 • shòu xùn 受训 • tiáo xùn 调训 • tíng xùn 庭训 • tōng shí péi xùn 通识培训 • xiào xùn 校训 • xùn chì 训斥 • xùn cí 训词 • xùn dǎo chù 训导处 • xùn dǎo zhí wù 训导职务 • xùn dí 训迪 • xùn gǔ 训诂 • xùn gǔ xué 训诂学 • xùn huà 训话 • xùn jiè 训戒 • xùn jiè 训诫 • xùn liàn 训练 • xùn liàn yíng 训练营 • xùn liàn zhě 训练者 • xùn lìng 训令 • xùn shì 训示 • xùn shì 训释 • xùn shòu shù 训兽术 • xùn tiáo 训条 • xùn yù 训育 • yí xùn 彝训 • yí xùn 遗训 • yǔ yán xùn liàn 语言训练 • zài zhí xùn liàn 在职训练 • zhěng xùn 整训 • zhèng xùn chù 政训处