Có 1 kết quả:
xùn liàn ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, đào tạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to train
(2) to drill
(3) training
(4) CL:個|个[ge4]
(2) to drill
(3) training
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0