Có 1 kết quả:

xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ一丨
Thương Hiệt: IVNJ (戈女弓十)
Unicode: U+8BAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn
Âm Nôm: tấn
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

xùn ㄒㄩㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hỏi, hỏi thăm
2. tin tức
3. can ngăn
4. nhường

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tin, tin tức: 新華社訊 Tin Tân Hoa xã; 聞訊赶到 Được tin chạy đến; 花訊 Tin hoa nở;
② Hỏi, tra hỏi: 刑訊 Tra hỏi, tra tấn; 審訊犯人 Tra hỏi người mắc tội; 訊鞫 Tra hỏi lấy khẩu cung;
③ (văn) Can;
④ (văn) Nhường;
⑤ (văn) Mách bảo;
⑥ (văn) Mưu;
⑦ (văn) Nhanh chóng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訊

Từ điển Trung-Anh

(1) to question
(2) to ask
(3) to interrogate
(4) rapid
(5) speedy
(6) fast
(7) news
(8) information

Từ ghép 60

Bó xùn 博讯Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鲜中央通讯社chuán xùn 传讯diàn xùn 电讯duǎn xùn 短讯gǎi shàn tōng xùn 改善通讯Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 国际文传电讯社Guó jì wén chuán tōng xùn shè 国际文传通讯社Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韩国联合通讯社jí shí tōng xùn 即时通讯jiǎn xùn 简讯jǐng xùn 警讯jù hé zī xùn dìng yuè 聚合资讯订阅kuài xùn 快讯líng xùn 聆讯Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美国资讯交换标准码Měi rì Diàn xùn bào 每日电讯报Péng bó Tōng xùn shè 彭博通讯社quán qiú zī xùn wǎng 全球资讯网shěn xùn 审讯shí xùn 时讯shì xùn 视讯shōu xùn 收讯sǐ xùn 死讯Téng xùn 腾讯Téng xùn Kòng gǔ Yǒu xiàn Gōng sī 腾讯控股有限公司tí xùn 提讯tōng xùn 通讯tōng xùn chù 通讯处tōng xùn háng yè 通讯行业tōng xùn lù 通讯录tōng xùn shè 通讯社tōng xùn tōng dào 通讯通道tōng xùn wèi xīng 通讯卫星tōng xùn xì tǒng 通讯系统tōng xùn xié dìng 通讯协定tōng xùn yuán 通讯员tōng xùn yuàn shì 通讯院士tōng xùn zì dòng huà 通讯自动化wén xùn 闻讯wèn xùn 问讯xǐ xùn 喜讯xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息与通讯技术xíng xùn 刑讯xìng duǎn xùn 性短讯xiōng xùn 凶讯xùn hào 讯号xùn kuàng zhōng jì 讯框中继xùn wèn 讯问xùn xī 讯息xùn xī yuán 讯息原yīn xùn 音讯Yīng guó Diàn xùn Gōng sī 英国电讯公司yǔ yīn tōng xùn tōng dào 语音通讯通道yuē dìng zī xùn sù lǜ 约定资讯速率zhēn xùn 侦讯Zhōng fù Diàn xùn 中复电讯zī xùn 资讯zī xùn gōng chéng 资讯工程zī xùn kē jì 资讯科技