Có 1 kết quả:
xùn ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hỏi, hỏi thăm
2. tin tức
3. can ngăn
4. nhường
2. tin tức
3. can ngăn
4. nhường
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tin, tin tức: 新華社訊 Tin Tân Hoa xã; 聞訊赶到 Được tin chạy đến; 花訊 Tin hoa nở;
② Hỏi, tra hỏi: 刑訊 Tra hỏi, tra tấn; 審訊犯人 Tra hỏi người mắc tội; 訊鞫 Tra hỏi lấy khẩu cung;
③ (văn) Can;
④ (văn) Nhường;
⑤ (văn) Mách bảo;
⑥ (văn) Mưu;
⑦ (văn) Nhanh chóng.
② Hỏi, tra hỏi: 刑訊 Tra hỏi, tra tấn; 審訊犯人 Tra hỏi người mắc tội; 訊鞫 Tra hỏi lấy khẩu cung;
③ (văn) Can;
④ (văn) Nhường;
⑤ (văn) Mách bảo;
⑥ (văn) Mưu;
⑦ (văn) Nhanh chóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訊
Từ điển Trung-Anh
(1) to question
(2) to ask
(3) to interrogate
(4) rapid
(5) speedy
(6) fast
(7) news
(8) information
(2) to ask
(3) to interrogate
(4) rapid
(5) speedy
(6) fast
(7) news
(8) information
Từ ghép 60
Bó xùn 博讯 • Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鲜中央通讯社 • chuán xùn 传讯 • diàn xùn 电讯 • duǎn xùn 短讯 • gǎi shàn tōng xùn 改善通讯 • Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 国际文传电讯社 • Guó jì wén chuán tōng xùn shè 国际文传通讯社 • Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韩国联合通讯社 • jí shí tōng xùn 即时通讯 • jiǎn xùn 简讯 • jǐng xùn 警讯 • jù hé zī xùn dìng yuè 聚合资讯订阅 • kuài xùn 快讯 • líng xùn 聆讯 • Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美国资讯交换标准码 • Měi rì Diàn xùn bào 每日电讯报 • Péng bó Tōng xùn shè 彭博通讯社 • quán qiú zī xùn wǎng 全球资讯网 • shěn xùn 审讯 • shí xùn 时讯 • shì xùn 视讯 • shōu xùn 收讯 • sǐ xùn 死讯 • Téng xùn 腾讯 • Téng xùn Kòng gǔ Yǒu xiàn Gōng sī 腾讯控股有限公司 • tí xùn 提讯 • tōng xùn 通讯 • tōng xùn chù 通讯处 • tōng xùn háng yè 通讯行业 • tōng xùn lù 通讯录 • tōng xùn shè 通讯社 • tōng xùn tōng dào 通讯通道 • tōng xùn wèi xīng 通讯卫星 • tōng xùn xì tǒng 通讯系统 • tōng xùn xié dìng 通讯协定 • tōng xùn yuán 通讯员 • tōng xùn yuàn shì 通讯院士 • tōng xùn zì dòng huà 通讯自动化 • wén xùn 闻讯 • wèn xùn 问讯 • xǐ xùn 喜讯 • xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息与通讯技术 • xíng xùn 刑讯 • xìng duǎn xùn 性短讯 • xiōng xùn 凶讯 • xùn hào 讯号 • xùn kuàng zhōng jì 讯框中继 • xùn wèn 讯问 • xùn xī 讯息 • xùn xī yuán 讯息原 • yīn xùn 音讯 • Yīng guó Diàn xùn Gōng sī 英国电讯公司 • yǔ yīn tōng xùn tōng dào 语音通讯通道 • yuē dìng zī xùn sù lǜ 约定资讯速率 • zhēn xùn 侦讯 • Zhōng fù Diàn xùn 中复电讯 • zī xùn 资讯 • zī xùn gōng chéng 资讯工程 • zī xùn kē jì 资讯科技