Có 1 kết quả:
jì lù ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to record
(2) record (written account)
(3) note-taker
(4) record (in sports etc)
(5) CL:個|个[ge4]
(2) record (written account)
(3) note-taker
(4) record (in sports etc)
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0