Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói thận trọng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訒
Từ điển Trung-Anh
(literary) slow in speech
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh