Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 5
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフノ丶
Thương Hiệt: IVSHI (戈女尸竹戈)
Unicode: U+8BB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫn
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

rèn ㄖㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói thận trọng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訒

Từ điển Trung-Anh

(literary) slow in speech