Có 1 kết quả:
jiǎng ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
giảng giải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 講.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nói: 他會講越語 Anh ấy biết nói tiếng Việt; 剛才他講什么 Vừa rồi anh ấy nói gì?;
② Kể: 講過去的事 Kể những chuyện đã qua;
③ Giảng, giảng giải, giải thích: 講課 Giảng bài; 這首古詩很難講 Bài thơ cổ này khó giảng lắm;
④ Chú ý: 工作要講效率 Công tác phải chú ý đến năng suất;
⑤ (văn) Tập, xét;
⑥ (văn) Mưu toan.
② Kể: 講過去的事 Kể những chuyện đã qua;
③ Giảng, giảng giải, giải thích: 講課 Giảng bài; 這首古詩很難講 Bài thơ cổ này khó giảng lắm;
④ Chú ý: 工作要講效率 Công tác phải chú ý đến năng suất;
⑤ (văn) Tập, xét;
⑥ (văn) Mưu toan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 講
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to explain
(3) to negotiate
(4) to emphasise
(5) to be particular about
(6) as far as sth is concerned
(7) speech
(8) lecture
(2) to explain
(3) to negotiate
(4) to emphasise
(5) to be particular about
(6) as far as sth is concerned
(7) speech
(8) lecture
Từ ghép 62
bǎi shì shí jiǎng dào lǐ 摆事实讲道理 • bō jiǎng 播讲 • chuān zhuó jiǎng jiu 穿着讲究 • chuán jiǎng 传讲 • duì jiǎng diàn huà 对讲电话 • duì jiǎng jī 对讲机 • fā biǎo yǎn jiǎng 发表演讲 • féng rén biàn jiǎng 逢人便讲 • jī tóng yā jiǎng 鸡同鸭讲 • jiǎng bù tōng 讲不通 • jiǎng cí 讲辞 • jiǎng dào 讲到 • jiǎng dào 讲道 • jiǎng hé 讲和 • jiǎng huà 讲话 • jiǎng jià 讲价 • jiǎng jiě 讲解 • jiǎng jiě yuán 讲解员 • jiǎng jiu 讲究 • jiǎng kè 讲课 • jiǎng lǐ 讲理 • jiǎng lùn 讲论 • jiǎng míng 讲明 • jiǎng píng 讲评 • jiǎng qiú 讲求 • jiǎng shī 讲师 • jiǎng shǐ 讲史 • jiǎng shòu 讲授 • jiǎng shù 讲述 • jiǎng tái 讲台 • jiǎng tán 讲坛 • jiǎng táng 讲堂 • jiǎng tí 讲题 • jiǎng xí 讲习 • jiǎng xí bān 讲习班 • jiǎng xí huì 讲习会 • jiǎng xián huà 讲闲话 • jiǎng xué 讲学 • jiǎng yán 讲筵 • jiǎng yǎn 讲演 • jiǎng yì 讲义 • jiǎng yì qì 讲义气 • jiǎng zhuō 讲桌 • jiǎng zuò 讲座 • jīng jiǎng duō liàn 精讲多练 • jiù zhí yǎn jiǎng 就职演讲 • kāi jiǎng 开讲 • lái jiǎng 来讲 • luàn jiǎng 乱讲 • mán bù jiǎng lǐ 蛮不讲理 • mò jiǎng 莫讲 • qǐ jiǎng 起讲 • tīng jiǎng 听讲 • wǔ jiǎng sì měi sān rè ài 五讲四美三热爱 • xuān jiǎng 宣讲 • yán gé lái jiǎng 严格来讲 • yǎn jiǎng 演讲 • yǎn jiǎng jiā 演讲家 • yī bān lái jiǎng 一般来讲 • zhǔ jiǎng 主讲 • zhǔ tǐ yǎn jiǎng 主题演讲 • zhǔ zhǐ yǎn jiǎng 主旨演讲