Có 1 kết quả:

jiǎng hé ㄐㄧㄤˇ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển phổ thông

giảng hoà, hoà hoãn với nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to make peace
(2) to reconcile

Bình luận 0