Có 1 kết quả:
jiǎng qiú ㄐㄧㄤˇ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stress
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for
(2) to emphasize
(3) particular about sth
(4) to strive for
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0