Có 1 kết quả:
jiǎng lǐ ㄐㄧㄤˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to argue
(2) to reason with sb
(3) to talk sense
(4) to be reasonable
(2) to reason with sb
(3) to talk sense
(4) to be reasonable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0