Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kiêng, kỵ huý
2. chết
3. tên huý (tên người đã chết)
2. chết
3. tên huý (tên người đã chết)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiêng, kiêng nể, huý kị, kiêng kị, tránh: 直言不諱 Nói thẳng không kiêng nể;
② (cũ) Tên huý (tên người chết), huý danh.
② (cũ) Tên huý (tên người chết), huý danh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諱
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid mentioning
(2) taboo word
(3) name of deceased emperor or superior
(2) taboo word
(3) name of deceased emperor or superior
Từ ghép 13