Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一フ丨
Thương Hiệt: IVQS (戈女手尸)
Unicode: U+8BB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huý
Âm Nôm: huý
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kiêng, kỵ huý
2. chết
3. tên huý (tên người đã chết)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kiêng, kiêng nể, huý kị, kiêng kị, tránh: Nói thẳng không kiêng nể;
② (cũ) Tên huý (tên người chết), huý danh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to avoid mentioning
(2) taboo word
(3) name of deceased emperor or superior

Từ ghép 13