Có 1 kết quả:
ōu ㄛㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cùng hát
2. tiếng trẻ con
2. tiếng trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ca ngợi. 【謳歌】âu ca [ouge] Ca ngợi, ca tụng, khen ngợi: 謳歌先烈英雄事跡 Ca ngợi sự tích anh hùng của các bậc tiên liệt;
② Dân ca: 吳謳 Dân ca nước Ngô;
③ (văn) Tiếng trẻ con.
② Dân ca: 吳謳 Dân ca nước Ngô;
③ (văn) Tiếng trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謳
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing
(2) ballad
(3) folk song
(2) ballad
(3) folk song
Từ ghép 2