Có 1 kết quả:
yà ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghi ngờ, thấy lạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訝.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngạc nhiên, làm lạ: 驚訝 Kinh ngạc; 深訝其事 Rất lấy làm lạ về việc đó.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訝
Từ điển Trung-Anh
astounded
Từ ghép 3