Có 2 kết quả:

ㄋㄚˋㄋㄜˋ
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, ㄋㄜˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: IVOB (戈女人月)
Unicode: U+8BB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nột
Âm Nôm: nột
Âm Quảng Đông: nat6, neot6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訥.

ㄋㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói từ từ, nói thận trọng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訥.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nói chậm chạp, ấp úng, ngắc ngứ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訥

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak slowly
(2) inarticulate

Từ ghép 10