Có 2 kết quả:
nà ㄋㄚˋ • nè ㄋㄜˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訥.
giản thể
Từ điển phổ thông
nói từ từ, nói thận trọng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nói chậm chạp, ấp úng, ngắc ngứ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訥
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak slowly
(2) inarticulate
(2) inarticulate
Từ ghép 10