Có 3 kết quả:
Xǔ ㄒㄩˇ • hǔ ㄏㄨˇ • xǔ ㄒㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xu
Từ ghép 11
giản thể
Từ điển phổ thông
như thế (tiếng dùng làm trợ ngữ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 許.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khen
2. hứa hẹn
3. rất, lắm
2. hứa hẹn
3. rất, lắm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 許.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hứa, hẹn: 他許過給我一本書 Anh ấy hứa cho tôi một cuốn sách;
② Cho phép, chuẩn y, được: 只許成功,不許失敗 Chỉ được thành công, không được thất bại;
③ Khen, khen ngợi: 大家都稱許她的演說 Mọi người đều khen bài nói chuyện của cô ấy; 許爲佳作 Khen là tác phẩm hay;
④ Có thể là, hoặc là: 或許 Hoặc giả, có thể là; 也許 Biết đâu chừng, có lẽ;
⑤ Rất, lắm: 許多 Rất nhiều; 許久 Rất lâu;
⑥ Hứa hôn, hứa gả: 她早已許了人 家 Nàng đã hứa hôn với người ta;
⑦ Nơi, chốn, xứ: 先生不知何許人也 Tiên sinh không biết là người xứ nào (Đào Uyên Minh: Ngũ Liễu tiên sinh truyện);
⑧ Mong đợi, trông mong: 你對她的期許太高了 Cô ấy trông mong ở anh rất nhiều;
⑨ Khoảng, độ chừng: 他年四十許 Anh ấy chừng bốn mươi tuổi;
⑩ Xem 幾許 [jêxư];
⑪ [Xư] (Họ) Hứa;
⑫ [Xư] Nước Hứa (tên nước thời cổ, thuộc phía đông huyện Hứa Xương tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).
② Cho phép, chuẩn y, được: 只許成功,不許失敗 Chỉ được thành công, không được thất bại;
③ Khen, khen ngợi: 大家都稱許她的演說 Mọi người đều khen bài nói chuyện của cô ấy; 許爲佳作 Khen là tác phẩm hay;
④ Có thể là, hoặc là: 或許 Hoặc giả, có thể là; 也許 Biết đâu chừng, có lẽ;
⑤ Rất, lắm: 許多 Rất nhiều; 許久 Rất lâu;
⑥ Hứa hôn, hứa gả: 她早已許了人 家 Nàng đã hứa hôn với người ta;
⑦ Nơi, chốn, xứ: 先生不知何許人也 Tiên sinh không biết là người xứ nào (Đào Uyên Minh: Ngũ Liễu tiên sinh truyện);
⑧ Mong đợi, trông mong: 你對她的期許太高了 Cô ấy trông mong ở anh rất nhiều;
⑨ Khoảng, độ chừng: 他年四十許 Anh ấy chừng bốn mươi tuổi;
⑩ Xem 幾許 [jêxư];
⑪ [Xư] (Họ) Hứa;
⑫ [Xư] Nước Hứa (tên nước thời cổ, thuộc phía đông huyện Hứa Xương tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 許
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow
(2) to permit
(3) to promise
(4) to praise
(5) somewhat
(6) perhaps
(2) to permit
(3) to promise
(4) to praise
(5) somewhat
(6) perhaps
Từ ghép 51
bù xǔ 不许 • bù zhǔn xǔ 不准许 • chēng xǔ 称许 • fēng guān xǔ yuàn 封官许愿 • gān nà xǔ 甘纳许 • hé xǔ 何许 • hé xǔ rén 何许人 • huò xǔ 或许 • jǐ xǔ 几许 • jiā xǔ 嘉许 • kāi xǔ 开许 • mò xǔ 默许 • qī xǔ 期许 • róng xǔ 容许 • shāo xǔ 稍许 • shǎo xǔ 少许 • shū miàn xǔ kě 书面许可 • tè xǔ 特许 • tè xǔ bàn dǎo tǐ 特许半导体 • tè xǔ jīng yíng 特许经营 • tè xǔ quán 特许权 • tè xǔ zhuàng 特许状 • Tōng xǔ 通许 • Tōng xǔ xiàn 通许县 • tuī xǔ 推许 • xiē xǔ 些许 • xīn xǔ 心许 • xìng xǔ 兴许 • xǔ duō 许多 • xǔ hé 许和 • xǔ hūn 许婚 • xǔ jià 许嫁 • xǔ jiǔ 许久 • xǔ kě 许可 • xǔ kě xié yì 许可协议 • xǔ kě zhèng 许可证 • xǔ nuò 许诺 • xǔ pèi 许配 • xǔ qīn 许亲 • xǔ xià 许下 • xǔ xià yuàn xīn 许下愿心 • xǔ yuàn 许愿 • xǔ zì 许字 • yě xǔ 也许 • yǐ shēn xiāng xǔ 以身相许 • yǐ shēn xǔ guó 以身许国 • yīng xǔ 应许 • yǔn xǔ 允许 • zàn xǔ 赞许 • zhǐ xǔ zhōu guān fàng huǒ , bù xǔ bǎi xìng diǎn dēng 只许州官放火,不许百姓点灯 • zhǔn xǔ 准许