Có 1 kết quả:

Xǔ Xìn liáng ㄒㄩˇ ㄒㄧㄣˋ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Hsu Hsin-liang (1941-), Taiwanese politician

Bình luận 0