Có 3 kết quả:

Lún ㄌㄨㄣˊlún ㄌㄨㄣˊlùn ㄌㄨㄣˋ
Âm Pinyin: Lún ㄌㄨㄣˊ, lún ㄌㄨㄣˊ, lùn ㄌㄨㄣˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶ノフ
Thương Hiệt: IVOP (戈女人心)
Unicode: U+8BBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luận
Âm Nôm: luận
Âm Quảng Đông: leon6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

Lún ㄌㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 論語|论语[Lun2 yu3], The Analects (of Confucius)

Từ ghép 1

lún ㄌㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 論.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 論

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【論語】Luận ngữ [Lúnyư] Sách Luận ngữ (một sách căn bản trong bộ Tứ thư của Nho giáo);
② (văn) Điều lí, thứ tự (như 倫, bộ 亻): 論而法 Có điều lí mà hợp với pháp độ (Tuân tử: Tính ác). Xem 論 [lùn].

Từ ghép 1

lùn ㄌㄨㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bàn bạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 論.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 論

Từ điển Trung-Anh

(1) opinion
(2) view
(3) theory
(4) doctrine
(5) to discuss
(6) to talk about
(7) to regard
(8) to consider
(9) per
(10) by the (kilometer, hour etc)

Từ ghép 205

bà lùn 罢论bǎn kuài lǐ lùn 板块理论bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,无甚高论bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,毋甚高论bèi lùn 悖论běn tǐ lùn 本体论biàn lùn 辩论biàn zhèng lùn zhì 辨证论治bié lùn 别论bó yì lùn 博弈论bù kān zhī lùn 不刊之论bù kě zhī lùn 不可知论bù lùn 不论bù yì zhī lùn 不易之论bù yǔ píng lùn 不予评论cè lùn 策论cháng zhù lùn 常住论chǎng lùn 场论chāo fàn shén lùn 超泛神论chéng bài lùn rén 成败论人chí píng zhī lùn 持平之论chuàng shì lùn 创世论chuàng zào lùn 创造论Dá wò sī lùn tán 达沃斯论坛dài shù hán shù lùn 代数函数论dān yuán lùn 单源论dǎo lùn 导论Dèng Xiǎo píng Lǐ lùn 邓小平理论diàn cí lǐ lùn 电磁理论dìng lùn 定论dìng xìng lǐ lùn 定性理论duàn miè lùn 断灭论duī lěi shù lùn 堆垒数论duō shén lùn 多神论duō shén lùn zhě 多神论者duō yuán lùn 多元论èr yuán lùn 二元论fǎn yìng lùn 反映论fàn chóu lùn 范畴论fàn lùn 泛论fàn shén lùn 泛神论fàn zì rán shén lùn 泛自然神论fāng fǎ lùn 方法论fēi xiāng duì lùn xìng 非相对论性fēn lèi lǐ lùn 分类理论fù biàn hán shù lùn 复变函数论gài ér bù lùn 概而不论gài guān dìng lùn 盖棺定论gài guān lùn dìng 盖棺论定gài lǜ lùn 概率论gài lùn 概论gài xíng lǐ lùn 概型理论gāo lùn 高论gāo tán kuò lùn 高谈阔论gōng kāi tǎo lùn huì 公开讨论会gōng lùn 公论gū zhì wù lùn 姑置勿论guǎng yì xiāng duì lùn 广义相对论guī fàn lǐ lùn 规范理论Guó fù lùn 国富论huáng lùn 遑论jí hé lùn 集合论Jiā luó huà lǐ lùn 伽罗华理论Jiā luó wǎ lǐ lùn 伽罗瓦理论jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建构正义理论jiāng jīn lùn gǔ 将今论古jiǎng lùn 讲论jié gòu lǐ lùn 结构理论jié lùn 结论jiě xī hán shù lùn 解析函数论jìn huà lùn 进化论jīng diǎn chǎng lùn 经典场论jiù shì lùn shì 就事论事jué dìng lùn 决定论jūn biàn lùn 均变论kě zhī lùn 可知论kòng zhì lùn 控制论lǐ lùn 理论lǐ lùn gòng xiàn 理论贡献lǐ lùn jī chǔ 理论基础lǐ lùn jiā 理论家lǐ shén lùn 理神论lì lùn 立论liàng zǐ chǎng lùn 量子场论liàng zǐ lùn 量子论lìng dāng bié lùn 另当别论liú lián lùn shī 留连论诗lùn cháng dào duǎn 论长道短lùn diǎn 论点lùn diào 论调lùn dìng 论定lùn duàn 论断lùn fǎ 论法lùn gōng 论功lùn jí 论及lùn jù 论据lùn lǐ 论理lùn lǐ xué 论理学lùn shù 论述lùn tán 论坛lùn tí 论题lùn wén 论文lùn zhàn 论战lùn zhēng 论争lùn zhèng 论证miù lùn 谬论mó kuài huà lǐ lùn 模块化理论mò rì lùn 末日论pǐn tóu lùn zú 品头论足píng lùn 评论píng lùn jiā 评论家píng tóu lùn zú 评头论足pǔ biàn lǐ lùn 普遍理论qí tán guài lùn 奇谈怪论qū miàn lùn 曲面论qū xiàn lùn 曲线论quán biàn lǐ lùn 权变理论qún lùn 群论rèn shi lùn 认识论sān duàn lùn 三段论Sān lùn zōng 三论宗sān qī kāi dìng lùn 三七开定论shè lùn 社论shēn lùn 申论shén zào lùn 神造论shí biàn hán shù lùn 实变函数论shì fēi zì yǒu gōng lùn 是非自有公论shǔ hēi lùn bái 数黑论白shǔ hēi lùn huáng 数黑论黄shù lùn 数论sù lùn 诉论sù mìng lùn 宿命论sù zhū gōng lùn 诉诸公论tán gǔ lùn jīn 谈古论今tán lùn 谈论tǎo lùn 讨论tǎo lùn bān 讨论班tǎo lùn huì 讨论会tǎo lùn qū 讨论区tiān yǎn lùn 天演论tū biàn lǐ lùn 突变理论tuī lùn 推论wēi rǎo lùn 微扰论wéi lǐ lùn 唯理论wéi wù lùn 唯物论wéi xiàng lǐ lùn 唯象理论wéi xīn lùn 唯心论wéi yì zhì lùn 唯意志论wěn tài lǐ lùn 稳态理论wú lùn 无论wú lùn hé chù 无论何处wú lùn hé rén 无论何人wú lùn hé shí 无论何时wú lùn hé shì 无论何事wú lùn rú hé 无论如何wú shén lùn 无神论wú shén lùn zhě 无神论者xiá yì xiāng duì lùn 狭义相对论xián lǐ lùn 弦理论xián lùn 弦论xiāng duì lùn 相对论xiāng duì lùn xìng 相对论性xiāng tí bìng lùn 相提并论xìn xī lùn 信息论xìng è lùn 性恶论xū qiú céng cì lǐ lùn 需求层次理论xù lùn 绪论xué wèi lùn wén 学位论文xuè tǒng lùn 血统论xún huán lùn zhèng 循环论证yán lùn 言论yán lùn jī guān 言论机关yán lùn jiè 言论界yán lùn zì yóu 言论自由yī gài ér lùn 一概而论yī shén lùn 一神论yī yuán lùn 一元论yì lùn 议论yì lùn fēn cuò 议论纷错yì lùn fēn fēn 议论纷纷yīn móu lùn 阴谋论yǒu shén lùn 有神论yǒu shén lùn zhě 有神论者yū lùn 迂论yú lùn 舆论yú lùn diào chá 舆论调查yú lùn jiè 舆论界yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成论yuán zǐ lùn 原子论zāi biàn lùn 灾变论zào yú lùn 造舆论zhēng cháng lùn duǎn 争长论短zhēng lùn 争论zhēng lùn diǎn 争论点zhèng lùn 政论zhī shí lùn 知识论zhū xīn zhī lùn 诛心之论zhuān jiā píng lùn 专家评论Zī běn lùn 资本论zì rán shén lùn 自然神论zòng lùn 纵论zǔ hé lùn 组合论zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理论zuò ér lùn dào 坐而论道zuò yòng lǐ lùn 作用理论