Có 3 kết quả:
Lún ㄌㄨㄣˊ • lún ㄌㄨㄣˊ • lùn ㄌㄨㄣˋ
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 論.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 論
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【論語】Luận ngữ [Lúnyư] Sách Luận ngữ (một sách căn bản trong bộ Tứ thư của Nho giáo);
② (văn) Điều lí, thứ tự (như 倫, bộ 亻): 論而法 Có điều lí mà hợp với pháp độ (Tuân tử: Tính ác). Xem 論 [lùn].
② (văn) Điều lí, thứ tự (như 倫, bộ 亻): 論而法 Có điều lí mà hợp với pháp độ (Tuân tử: Tính ác). Xem 論 [lùn].
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
bàn bạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 論.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 論
Từ điển Trung-Anh
(1) opinion
(2) view
(3) theory
(4) doctrine
(5) to discuss
(6) to talk about
(7) to regard
(8) to consider
(9) per
(10) by the (kilometer, hour etc)
(2) view
(3) theory
(4) doctrine
(5) to discuss
(6) to talk about
(7) to regard
(8) to consider
(9) per
(10) by the (kilometer, hour etc)
Từ ghép 205
bà lùn 罢论 • bǎn kuài lǐ lùn 板块理论 • bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,无甚高论 • bēi zhī , wú shèn gāo lùn 卑之,毋甚高论 • bèi lùn 悖论 • běn tǐ lùn 本体论 • biàn lùn 辩论 • biàn zhèng lùn zhì 辨证论治 • bié lùn 别论 • bó yì lùn 博弈论 • bù kān zhī lùn 不刊之论 • bù kě zhī lùn 不可知论 • bù lùn 不论 • bù yì zhī lùn 不易之论 • bù yǔ píng lùn 不予评论 • cè lùn 策论 • cháng zhù lùn 常住论 • chǎng lùn 场论 • chāo fàn shén lùn 超泛神论 • chéng bài lùn rén 成败论人 • chí píng zhī lùn 持平之论 • chuàng shì lùn 创世论 • chuàng zào lùn 创造论 • Dá wò sī lùn tán 达沃斯论坛 • dài shù hán shù lùn 代数函数论 • dān yuán lùn 单源论 • dǎo lùn 导论 • Dèng Xiǎo píng Lǐ lùn 邓小平理论 • diàn cí lǐ lùn 电磁理论 • dìng lùn 定论 • dìng xìng lǐ lùn 定性理论 • duàn miè lùn 断灭论 • duī lěi shù lùn 堆垒数论 • duō shén lùn 多神论 • duō shén lùn zhě 多神论者 • duō yuán lùn 多元论 • èr yuán lùn 二元论 • fǎn yìng lùn 反映论 • fàn chóu lùn 范畴论 • fàn lùn 泛论 • fàn shén lùn 泛神论 • fàn zì rán shén lùn 泛自然神论 • fāng fǎ lùn 方法论 • fēi xiāng duì lùn xìng 非相对论性 • fēn lèi lǐ lùn 分类理论 • fù biàn hán shù lùn 复变函数论 • gài ér bù lùn 概而不论 • gài guān dìng lùn 盖棺定论 • gài guān lùn dìng 盖棺论定 • gài lǜ lùn 概率论 • gài lùn 概论 • gài xíng lǐ lùn 概型理论 • gāo lùn 高论 • gāo tán kuò lùn 高谈阔论 • gōng kāi tǎo lùn huì 公开讨论会 • gōng lùn 公论 • gū zhì wù lùn 姑置勿论 • guǎng yì xiāng duì lùn 广义相对论 • guī fàn lǐ lùn 规范理论 • Guó fù lùn 国富论 • huáng lùn 遑论 • jí hé lùn 集合论 • Jiā luó huà lǐ lùn 伽罗华理论 • Jiā luó wǎ lǐ lùn 伽罗瓦理论 • jiàn gòu zhèng yì lǐ lùn 建构正义理论 • jiāng jīn lùn gǔ 将今论古 • jiǎng lùn 讲论 • jié gòu lǐ lùn 结构理论 • jié lùn 结论 • jiě xī hán shù lùn 解析函数论 • jìn huà lùn 进化论 • jīng diǎn chǎng lùn 经典场论 • jiù shì lùn shì 就事论事 • jué dìng lùn 决定论 • jūn biàn lùn 均变论 • kě zhī lùn 可知论 • kòng zhì lùn 控制论 • lǐ lùn 理论 • lǐ lùn gòng xiàn 理论贡献 • lǐ lùn jī chǔ 理论基础 • lǐ lùn jiā 理论家 • lǐ shén lùn 理神论 • lì lùn 立论 • liàng zǐ chǎng lùn 量子场论 • liàng zǐ lùn 量子论 • lìng dāng bié lùn 另当别论 • liú lián lùn shī 留连论诗 • lùn cháng dào duǎn 论长道短 • lùn diǎn 论点 • lùn diào 论调 • lùn dìng 论定 • lùn duàn 论断 • lùn fǎ 论法 • lùn gōng 论功 • lùn jí 论及 • lùn jù 论据 • lùn lǐ 论理 • lùn lǐ xué 论理学 • lùn shù 论述 • lùn tán 论坛 • lùn tí 论题 • lùn wén 论文 • lùn zhàn 论战 • lùn zhēng 论争 • lùn zhèng 论证 • miù lùn 谬论 • mó kuài huà lǐ lùn 模块化理论 • mò rì lùn 末日论 • pǐn tóu lùn zú 品头论足 • píng lùn 评论 • píng lùn jiā 评论家 • píng tóu lùn zú 评头论足 • pǔ biàn lǐ lùn 普遍理论 • qí tán guài lùn 奇谈怪论 • qū miàn lùn 曲面论 • qū xiàn lùn 曲线论 • quán biàn lǐ lùn 权变理论 • qún lùn 群论 • rèn shi lùn 认识论 • sān duàn lùn 三段论 • Sān lùn zōng 三论宗 • sān qī kāi dìng lùn 三七开定论 • shè lùn 社论 • shēn lùn 申论 • shén zào lùn 神造论 • shí biàn hán shù lùn 实变函数论 • shì fēi zì yǒu gōng lùn 是非自有公论 • shǔ hēi lùn bái 数黑论白 • shǔ hēi lùn huáng 数黑论黄 • shù lùn 数论 • sù lùn 诉论 • sù mìng lùn 宿命论 • sù zhū gōng lùn 诉诸公论 • tán gǔ lùn jīn 谈古论今 • tán lùn 谈论 • tǎo lùn 讨论 • tǎo lùn bān 讨论班 • tǎo lùn huì 讨论会 • tǎo lùn qū 讨论区 • tiān yǎn lùn 天演论 • tū biàn lǐ lùn 突变理论 • tuī lùn 推论 • wēi rǎo lùn 微扰论 • wéi lǐ lùn 唯理论 • wéi wù lùn 唯物论 • wéi xiàng lǐ lùn 唯象理论 • wéi xīn lùn 唯心论 • wéi yì zhì lùn 唯意志论 • wěn tài lǐ lùn 稳态理论 • wú lùn 无论 • wú lùn hé chù 无论何处 • wú lùn hé rén 无论何人 • wú lùn hé shí 无论何时 • wú lùn hé shì 无论何事 • wú lùn rú hé 无论如何 • wú shén lùn 无神论 • wú shén lùn zhě 无神论者 • xiá yì xiāng duì lùn 狭义相对论 • xián lǐ lùn 弦理论 • xián lùn 弦论 • xiāng duì lùn 相对论 • xiāng duì lùn xìng 相对论性 • xiāng tí bìng lùn 相提并论 • xìn xī lùn 信息论 • xìng è lùn 性恶论 • xū qiú céng cì lǐ lùn 需求层次理论 • xù lùn 绪论 • xué wèi lùn wén 学位论文 • xuè tǒng lùn 血统论 • xún huán lùn zhèng 循环论证 • yán lùn 言论 • yán lùn jī guān 言论机关 • yán lùn jiè 言论界 • yán lùn zì yóu 言论自由 • yī gài ér lùn 一概而论 • yī shén lùn 一神论 • yī yuán lùn 一元论 • yì lùn 议论 • yì lùn fēn cuò 议论纷错 • yì lùn fēn fēn 议论纷纷 • yīn móu lùn 阴谋论 • yǒu shén lùn 有神论 • yǒu shén lùn zhě 有神论者 • yū lùn 迂论 • yú lùn 舆论 • yú lùn diào chá 舆论调查 • yú lùn jiè 舆论界 • yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成论 • yuán zǐ lùn 原子论 • zāi biàn lùn 灾变论 • zào yú lùn 造舆论 • zhēng cháng lùn duǎn 争长论短 • zhēng lùn 争论 • zhēng lùn diǎn 争论点 • zhèng lùn 政论 • zhī shí lùn 知识论 • zhū xīn zhī lùn 诛心之论 • zhuān jiā píng lùn 专家评论 • Zī běn lùn 资本论 • zì rán shén lùn 自然神论 • zòng lùn 纵论 • zǔ hé lùn 组合论 • zuì dī xiàn dù lǐ lùn 最低限度理论 • zuò ér lùn dào 坐而论道 • zuò yòng lǐ lùn 作用理论