Có 1 kết quả:
xiōng ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói rầm rầm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Huyên náo, ồn ào;
② Tranh biện, tranh tụng;
③ Hoạ loạn, loạn lạc.
② Tranh biện, tranh tụng;
③ Hoạ loạn, loạn lạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訩