Có 2 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ • sòng ㄙㄨㄥˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訟.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kiện tụng
2. tranh cãi
2. tranh cãi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiện tụng: 成訟 Thành việc kiện cáo;
② Bàn cãi: 聚訟紛紜 Bàn cãi sôi nổi;
③ (văn) Dâng thơ để minh oan cho người khác;
④ (văn) Trách phạt.
② Bàn cãi: 聚訟紛紜 Bàn cãi sôi nổi;
③ (văn) Dâng thơ để minh oan cho người khác;
④ (văn) Trách phạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訟
Từ điển Trung-Anh
litigation
Từ ghép 15