Có 3 kết quả:

fēng ㄈㄥfěng ㄈㄥˇfèng ㄈㄥˋ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fěng ㄈㄥˇ, fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフノ丶
Thương Hiệt: IVHNK (戈女竹弓大)
Unicode: U+8BBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúng
Âm Nôm: phúng
Âm Quảng Đông: fung3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

fēng ㄈㄥ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諷.

fěng ㄈㄥˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諷.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Châm biếm, trào phúng, chế nhạo: 譏諷 Châm biếm; 嘲諷 Trào phúng;
② (văn) Ám chỉ hoặc khuyên can bằng lời lẽ hàm súc, nói khéo để can gián: 常以談笑諷諫 Thường dùng lời cười đùa để can khéo (Sử kí);
③ (văn) Đọc cao giọng: 諷誦 Đọc sách.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諷

Từ điển Trung-Anh

(1) to satirize
(2) to mock
(3) to recite
(4) Taiwan pr. [feng4]

Từ ghép 10

fèng ㄈㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

chế giễu, cười nhạo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諷.