Có 3 kết quả:
fēng ㄈㄥ • fěng ㄈㄥˇ • fèng ㄈㄥˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諷.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Châm biếm, trào phúng, chế nhạo: 譏諷 Châm biếm; 嘲諷 Trào phúng;
② (văn) Ám chỉ hoặc khuyên can bằng lời lẽ hàm súc, nói khéo để can gián: 常以談笑諷諫 Thường dùng lời cười đùa để can khéo (Sử kí);
③ (văn) Đọc cao giọng: 諷誦 Đọc sách.
② (văn) Ám chỉ hoặc khuyên can bằng lời lẽ hàm súc, nói khéo để can gián: 常以談笑諷諫 Thường dùng lời cười đùa để can khéo (Sử kí);
③ (văn) Đọc cao giọng: 諷誦 Đọc sách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諷
Từ điển Trung-Anh
(1) to satirize
(2) to mock
(3) to recite
(4) Taiwan pr. [feng4]
(2) to mock
(3) to recite
(4) Taiwan pr. [feng4]
Từ ghép 10
giản thể
Từ điển phổ thông
chế giễu, cười nhạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諷.