Có 1 kết quả:
shè ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sắp đặt, bày, đặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 設.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lập ra, đặt ra, bày ra, sắp xếp: 設計 Thiết kế; 設了分社 Lập phân xã;
② Nếu, giả sử, giả dụ, thí dụ: 設有差 Nếu có sai lầm. 【設或】thiết hoặc [shèhuò] Nếu, giả dụ; 【設 令】 thiết lịnh [shèlìng] (văn) Như 設使; 【設如】 thiết như [shèrú] (văn) Như 設使,設若; 【設若】thiết nhược [shèruò] Giả như, giả dụ, nếu: 設若人家無嗣,能爲致一子否? Nếu người ta không có con cháu nối dõi, thì có thể cho họ một đứa con không? (Tục di quái chí); 【設使】thiết sử [shèshê] Giả thử, nếu: 設使數子 區區爲兒女子之態,徒死牖下,惡能名垂竹白,與天地相爲不朽哉? Nếu mấy người kia, chăm chăm học thói kiểu cách của con gái, trẻ con, thì chỉ chết rũ ở dưới cửa sổ, sao được ghi tên vào thẻ tre lụa trắng, bất hủ cùng với đất trời? (Trần Quốc Tuấn: Dụ chư tì tướng hịch văn);
③ (văn) Cỗ bàn;
④ (văn) To lớn.
② Nếu, giả sử, giả dụ, thí dụ: 設有差 Nếu có sai lầm. 【設或】thiết hoặc [shèhuò] Nếu, giả dụ; 【設 令】 thiết lịnh [shèlìng] (văn) Như 設使; 【設如】 thiết như [shèrú] (văn) Như 設使,設若; 【設若】thiết nhược [shèruò] Giả như, giả dụ, nếu: 設若人家無嗣,能爲致一子否? Nếu người ta không có con cháu nối dõi, thì có thể cho họ một đứa con không? (Tục di quái chí); 【設使】thiết sử [shèshê] Giả thử, nếu: 設使數子 區區爲兒女子之態,徒死牖下,惡能名垂竹白,與天地相爲不朽哉? Nếu mấy người kia, chăm chăm học thói kiểu cách của con gái, trẻ con, thì chỉ chết rũ ở dưới cửa sổ, sao được ghi tên vào thẻ tre lụa trắng, bất hủ cùng với đất trời? (Trần Quốc Tuấn: Dụ chư tì tướng hịch văn);
③ (văn) Cỗ bàn;
④ (văn) To lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 設
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up
(2) to arrange
(3) to establish
(4) to found
(5) to display
(2) to arrange
(3) to establish
(4) to found
(5) to display
Từ ghép 100
ān shè 安设 • bǎi shè 摆设 • bì shè 毕设 • biàn huàn shè bèi 变换设备 • bù kān shè xiǎng 不堪设想 • cháng shè 常设 • chén shè 陈设 • chéng xù shè jì 程序设计 • chóng shè 重设 • chū bù shè xiǎng 初步设想 • chū shè 初设 • chuán shū shè bèi 传输设备 • chuàng shè 创设 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì 电脑辅助设计 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 电脑辅助设计与绘图 • fǎ zhì jiàn shè 法治建设 • fà xíng shè jì shī 发型设计师 • fēn shè 分设 • fū shè 敷设 • fù shè 附设 • gōng gòng shè shī 公共设施 • gōng shè 公设 • gōng yè shè jì 工业设计 • hé shè shī 核设施 • hòu shè 后设 • hòu shè rèn zhī 后设认知 • hòu shè zī liào 后设资料 • jī chǔ shè shī 基础设施 • jì suàn jī fǔ zhù shè jì 计算机辅助设计 • jiǎ shè 假设 • jiǎ shè xìng 假设性 • jiǎ shè yǔ qì 假设语气 • jià shè 架设 • jiàn shè 建设 • jiàn shè xìng 建设性 • jiàn shè xìng de pī píng 建设性的批评 • jiāo tōng jiàn shè 交通建设 • jǐng guān shè jì 景观设计 • jūn shì shè shī 军事设施 • kāi shè 开设 • lián xù tǒng jiǎ shè 连续统假设 • píng xíng gōng shè 平行公设 • pū shè 铺设 • pǔ biàn xìng jiǎ shè 普遍性假设 • shè bèi 设备 • shè chǎng 设厂 • shè dìng 设定 • shè fǎ 设法 • shè fáng 设防 • shè fú 设伏 • shè gǎng 设岗 • shè huò 设或 • shè jì 设计 • shè jì chéng shì 设计程式 • shè jì chéng xù 设计程序 • shè jì guī fàn 设计规范 • shè jì shī 设计师 • shè jì zhě 设计者 • shè jú 设局 • shè lì 设立 • shè quān tào 设圈套 • shè ruò 设若 • shè sè 设色 • shè shēn chǔ dì 设身处地 • shè shī 设施 • shè tān 设摊 • shè xiǎng 设想 • shè yǒu 设有 • shè zài 设在 • shè zhì 设置 • shēng chǎn shè shī 生产设施 • shēng huó shè shī 生活设施 • shì nèi shè jì 室内设计 • shū rù shè bèi 输入设备 • shù zì dǎo lǎn shè shī 数字导览设施 • tè shè 特设 • tiān zào dì shè 天造地设 • tǒng jiǎ shè 统假设 • wài guān shè jì 外观设计 • wài shè 外设 • wǎng luò shè bèi 网络设备 • wǎng luò shè jì 网络设计 • wǎng yè shè jì 网页设计 • wèi shēng shè bèi 卫生设备 • Xī sōng Jiàn shè 西松建设 • xiǎng fāng shè fǎ 想方设法 • xíng tóng xū shè 形同虚设 • xū wú jiǎ shè 虚无假设 • yí dòng shè bèi 移动设备 • yīn pín shè bèi 音频设备 • yīn xiǎng shè bèi 音响设备 • yòng hù duān shè bèi 用户端设备 • yóu xì shè bèi 游戏设备 • yù shè 预设 • zēng shè 增设 • zhì néng shè jì 智能设计 • Zhōng guó Jiàn shè Yín háng 中国建设银行 • Zhōng guó Jiāo tōng Jiàn shè 中国交通建设 • Zhù fáng hé Chéng xiāng Jiàn shè bù 住房和城乡建设部 • zhuāng shè 装设