Có 1 kết quả:

shè ㄕㄜˋ
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 6
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフフ丶
Thương Hiệt: IVHNE (戈女竹弓水)
Unicode: U+8BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: thiết
Âm Quảng Đông: cit3

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

shè ㄕㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sắp đặt, bày, đặt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 設.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lập ra, đặt ra, bày ra, sắp xếp: 設計 Thiết kế; 設了分社 Lập phân xã;
② Nếu, giả sử, giả dụ, thí dụ: 設有差 Nếu có sai lầm. 【設或】thiết hoặc [shèhuò] Nếu, giả dụ; 【設 令】 thiết lịnh [shèlìng] (văn) Như 設使; 【設如】 thiết như [shèrú] (văn) Như 設使,設若; 【設若】thiết nhược [shèruò] Giả như, giả dụ, nếu: 設若人家無嗣,能爲致一子否? Nếu người ta không có con cháu nối dõi, thì có thể cho họ một đứa con không? (Tục di quái chí); 【設使】thiết sử [shèshê] Giả thử, nếu: 設使數子 區區爲兒女子之態,徒死牖下,惡能名垂竹白,與天地相爲不朽哉? Nếu mấy người kia, chăm chăm học thói kiểu cách của con gái, trẻ con, thì chỉ chết rũ ở dưới cửa sổ, sao được ghi tên vào thẻ tre lụa trắng, bất hủ cùng với đất trời? (Trần Quốc Tuấn: Dụ chư tì tướng hịch văn);
③ (văn) Cỗ bàn;
④ (văn) To lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 設

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up
(2) to arrange
(3) to establish
(4) to found
(5) to display

Từ ghép 100

ān shè 安设bǎi shè 摆设bì shè 毕设biàn huàn shè bèi 变换设备bù kān shè xiǎng 不堪设想cháng shè 常设chén shè 陈设chéng xù shè jì 程序设计chóng shè 重设chū bù shè xiǎng 初步设想chū shè 初设chuán shū shè bèi 传输设备chuàng shè 创设diàn nǎo fǔ zhù shè jì 电脑辅助设计diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 电脑辅助设计与绘图fǎ zhì jiàn shè 法治建设fà xíng shè jì shī 发型设计师fēn shè 分设fū shè 敷设fù shè 附设gōng gòng shè shī 公共设施gōng shè 公设gōng yè shè jì 工业设计hé shè shī 核设施hòu shè 后设hòu shè rèn zhī 后设认知hòu shè zī liào 后设资料jī chǔ shè shī 基础设施jì suàn jī fǔ zhù shè jì 计算机辅助设计jiǎ shè 假设jiǎ shè xìng 假设性jiǎ shè yǔ qì 假设语气jià shè 架设jiàn shè 建设jiàn shè xìng 建设性jiàn shè xìng de pī píng 建设性的批评jiāo tōng jiàn shè 交通建设jǐng guān shè jì 景观设计jūn shì shè shī 军事设施kāi shè 开设lián xù tǒng jiǎ shè 连续统假设píng xíng gōng shè 平行公设pū shè 铺设pǔ biàn xìng jiǎ shè 普遍性假设shè bèi 设备shè chǎng 设厂shè dìng 设定shè fǎ 设法shè fáng 设防shè fú 设伏shè gǎng 设岗shè huò 设或shè jì 设计shè jì chéng shì 设计程式shè jì chéng xù 设计程序shè jì guī fàn 设计规范shè jì shī 设计师shè jì zhě 设计者shè jú 设局shè lì 设立shè quān tào 设圈套shè ruò 设若shè sè 设色shè shēn chǔ dì 设身处地shè shī 设施shè tān 设摊shè xiǎng 设想shè yǒu 设有shè zài 设在shè zhì 设置shēng chǎn shè shī 生产设施shēng huó shè shī 生活设施shì nèi shè jì 室内设计shū rù shè bèi 输入设备shù zì dǎo lǎn shè shī 数字导览设施tè shè 特设tiān zào dì shè 天造地设tǒng jiǎ shè 统假设wài guān shè jì 外观设计wài shè 外设wǎng luò shè bèi 网络设备wǎng luò shè jì 网络设计wǎng yè shè jì 网页设计wèi shēng shè bèi 卫生设备Xī sōng Jiàn shè 西松建设xiǎng fāng shè fǎ 想方设法xíng tóng xū shè 形同虚设xū wú jiǎ shè 虚无假设yí dòng shè bèi 移动设备yīn pín shè bèi 音频设备yīn xiǎng shè bèi 音响设备yòng hù duān shè bèi 用户端设备yóu xì shè bèi 游戏设备yù shè 预设zēng shè 增设zhì néng shè jì 智能设计Zhōng guó Jiàn shè Yín háng 中国建设银行Zhōng guó Jiāo tōng Jiàn shè 中国交通建设Zhù fáng hé Chéng xiāng Jiàn shè bù 住房和城乡建设部zhuāng shè 装设