Có 1 kết quả:

shè dìng ㄕㄜˋ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thiết lập, cài đặt, xác lập

Từ điển Trung-Anh

(1) to set
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences