Có 1 kết quả:
shè dìng ㄕㄜˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thiết lập, cài đặt, xác lập
Từ điển Trung-Anh
(1) to set
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences
(2) to set up
(3) to install
(4) setting
(5) preferences
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0