Có 1 kết quả:
shè jì guī fàn ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ
shè jì guī fàn ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) design norm
(2) planning regulations
(2) planning regulations
Bình luận 0
shè jì guī fàn ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0