Có 1 kết quả:

zhèng quàn jīng yíng ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) share dealing
(2) brokering

Bình luận 0