Có 1 kết quả:
zhèng míng lì ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) probative value
(2) strength of evidence in legal proof
(3) relevance
(2) strength of evidence in legal proof
(3) relevance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0