Có 1 kết quả:
zhèng míng wán bì ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ
zhèng míng wán bì ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) QED
(2) end of proof (math.)
(2) end of proof (math.)
Bình luận 0
zhèng míng wán bì ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄨㄢˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0