Có 1 kết quả:

píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丶ノ一丨
Thương Hiệt: IVMFJ (戈女一火十)
Unicode: U+8BC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình
Âm Nôm: bình
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

píng ㄆㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

phê bình, bình phẩm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 評.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bình luận, phê bình, bình phẩm, đánh giá: 時評 Bình luận thời sự; 短評 Bài bình luận ngắn; 品評人物 Đánh giá nhân vật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 評

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss
(2) to comment
(3) to criticize
(4) to judge
(5) to choose (by public appraisal)

Từ ghép 67

bù yǔ píng lùn 不予评论cè píng 测评chà píng 差评chóng píng 重评chóng xīn píng jià 重新评价diǎn píng 点评fǎn pī píng 反批评hǎo píng 好评huán jìng yǐng xiǎng píng gū 环境影响评估huán píng 环评jiā píng rú cháo 佳评如潮jiān ruì pī píng 尖锐批评jiàn shè xìng de pī píng 建设性的批评jiǎng píng 讲评kǎo píng 考评pī píng 批评pī píng jiā 批评家pī píng zhě 批评者pǐn píng 品评píng bǐ 评比píng diǎn 评点píng dìng 评定píng duàn 评断píng fēn 评分píng gū 评估píng huà 评话píng jí 评级píng jià 评价píng jià fēn lèi 评价分类píng jiàn 评鉴píng jiè 评介píng lǐ 评理píng lùn 评论píng lùn jiā 评论家píng pàn 评判píng shěn 评审píng shěn tuán 评审团píng shěn tuán tè bié jiǎng 评审团特别奖píng shì 评事píng shū 评书píng shù 评述píng shuō 评说píng tóu lùn zú 评头论足píng tóu pǐn zú 评头品足píng wéi 评为píng wěi 评委píng xuǎn 评选píng yì 评议píng yì huì 评议会píng yǔ 评语píng yuè 评阅píng zhāng 评章píng zhì 评骘píng zhù 评注shè píng 社评shū píng 书评tóng jí píng shěn 同级评审wēi hài píng jià 危害评价xìn yòng píng děng 信用评等xìn yòng píng jí 信用评级yán lì pī píng 严厉批评yǐng píng 影评zhǎn píng 展评zhì píng 置评zhuān jiā píng jià 专家评价zhuān jiā píng lùn 专家评论zì wǒ pī píng 自我批评