Có 1 kết quả:
píng lùn ㄆㄧㄥˊ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to comment on
(2) to discuss
(3) comment
(4) commentary
(5) CL:篇[pian1]
(2) to discuss
(3) comment
(4) commentary
(5) CL:篇[pian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0