Có 1 kết quả:
zǔ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詛.
Từ điển Trần Văn Chánh
【詛咒】trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詛
Từ điển Trung-Anh
(1) curse
(2) swear (oath)
(2) swear (oath)
Từ ghép 2