Có 3 kết quả:
shí ㄕˊ • shì ㄕˋ • zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biết
2. kiến thức
2. kiến thức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 識.
Từ điển Trung-Anh
(1) to know
(2) knowledge
(3) Taiwan pr. [shi4]
(2) knowledge
(3) Taiwan pr. [shi4]
Từ ghép 105
ài kǒu shí xiū 碍口识羞 • biàn shí 辨识 • bó shí 博识 • bó shí duō tōng 博识多通 • bó shí qià wén 博识洽闻 • bó wén duō shí 博闻多识 • bó wén qiáng shí 博闻强识 • bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相识 • bù dǎ bù xiāng shí 不打不相识 • bù pà bù shí huò , jiù pà huò bǐ huò 不怕不识货,就怕货比货 • bù pà bù shí huò , zhǐ pà huò bǐ huò 不怕不识货,只怕货比货 • bù shí dà tǐ 不识大体 • bù shí gāo dī 不识高低 • bù shí hǎo dǎi 不识好歹 • bù shí shí biàn 不识时变 • bù shí shí wù 不识时务 • bù shí tái jǔ 不识抬举 • bù shí Tài Shān 不识泰山 • bù shí yī dīng 不识一丁 • bù shí zì 不识字 • cái shí 才识 • cái shí guò rén 才识过人 • cháng shí 常识 • chāo qián yì shí 超前意识 • dǎn shí 胆识 • gòng shí 共识 • gǒu yǎo Lǚ Dòng bīn , bù shí hǎo rén xīn 狗咬吕洞宾,不识好人心 • gòu cí fǎ yì shí 构词法意识 • guāng xué zì fú shí bié 光学字符识别 • jiàn duō shí guǎng 见多识广 • jiàn shí 鉴识 • jié shí 结识 • Jiǔ Èr Gòng shí 九二共识 • jiù shí 旧识 • jù fǎ yì shí 句法意识 • lǎo mǎ shí tú 老马识途 • lüè shí zhī wú 略识之无 • míng zhòng shí àn 名重识暗 • mù bù shí dīng 目不识丁 • qián yì shí 前意识 • qián yì shí 潜意识 • shǎng shí 赏识 • shè pín shí bié 射频识别 • shēn fèn shí bié kǎ 身份识别卡 • shí bié 识别 • shí bié hào 识别号 • shí bié mǎ 识别码 • shí cái 识才 • shí cái zūn xián 识才尊贤 • shí de 识得 • shí dù 识度 • shí duō cái guǎng 识多才广 • shí huò 识货 • shí jiàn 识见 • shí jīng 识荆 • shí jīng hèn wǎn 识荆恨晚 • shí lì 识力 • shí pò 识破 • shí pò jī guān 识破机关 • shí qù 识趣 • shí shí dá wù 识时达务 • shí shí tōng biàn 识时通变 • shí shí wù 识时务 • shí shí wù zhě wèi jùn jié 识时务者为俊杰 • shí shù 识数 • shí tú lǎo mǎ 识途老马 • shí wēi jiàn jǐ 识微见几 • shí wén duàn zì 识文断字 • shí xiàng 识相 • shí xiū 识羞 • shí zì 识字 • shí zì lǜ 识字率 • Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知识产权组织 • shǒu xiě shí bié 手写识别 • sī xiǎng yì shí 思想意识 • sì céng xiāng shí 似曾相识 • sù bù xiāng shí 素不相识 • tōng shí 通识 • tōng shí jiào yù 通识教育 • tōng shí kè chéng 通识课程 • tōng shí péi xùn 通识培训 • Wéi shí zōng 唯识宗 • wú yì shí 无意识 • xià yì shí 下意识 • xiāng shí 相识 • xué shí 学识 • yī dīng bù shí 一丁不识 • yī zì bù shí 一字不识 • yì shí 意识 • yì shí liú 意识流 • yì shí xíng tài 意识型态 • yì shí xíng tài 意识形态 • yǒu shí zhī shì 有识之士 • yǒu yǎn bù shí Tài Shān 有眼不识泰山 • yǒu yì shí 有意识 • yǔ yīn shí bié 语音识别 • yǔ yīn yì shí 语音意识 • yuān shí 渊识 • yuán yǔ yán xué yì shí 元语言学意识 • yuǎn jiàn zhuó shí 远见卓识 • yuǎn shí 远识 • zhī qiān shí jiǎn 知悭识俭 • zhī shí lùn 知识论 • zhuó shí 卓识 • zì wǒ yì shí 自我意识
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 識.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 識
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 識.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nhớ, ghi nhớ, nhớ lấy: 博聞強識 Hiểu biết nhiều và nhớ kĩ; 小子識之 Các con hãy nhớ lấy điều đó;
② Dấu hiệu, kí hiệu;
③ Chữ đúc lõm vào chuông (chữ đúc lồi ra gọi là khoản 款). Xem 識 [shì].
② Dấu hiệu, kí hiệu;
③ Chữ đúc lõm vào chuông (chữ đúc lồi ra gọi là khoản 款). Xem 識 [shì].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Biết, nhận biết, nhận ra: 識字 Biết chữ;
② Hiểu biết: 常識 Thường thức; 知識豐富 Hiểu sâu biết rộng;
③ Kiến thức, sự hiểu biết: 有識之士 Người có học thức. Xem 識 [zhì].
② Hiểu biết: 常識 Thường thức; 知識豐富 Hiểu sâu biết rộng;
③ Kiến thức, sự hiểu biết: 有識之士 Người có học thức. Xem 識 [zhì].
Từ điển Trung-Anh
(1) to record
(2) to write a footnote
(2) to write a footnote
Từ ghép 2