Có 1 kết quả:

xiòng ㄒㄩㄥˋ
Âm Pinyin: xiòng ㄒㄩㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: IVBR (戈女月口)
Unicode: U+8BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Âm Quảng Đông: gwing2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

xiòng ㄒㄩㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dò xét, dò la

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dò xét, dò la.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詗

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to spy
(2) to pry into