Có 1 kết quả:
xiòng ㄒㄩㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dò xét, dò la
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dò xét, dò la.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詗
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to spy
(2) to pry into
(2) to pry into