Có 1 kết quả:

zhà ㄓㄚˋ
Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨一一
Thương Hiệt: IVOS (戈女人尸)
Unicode: U+8BC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trá
Âm Nôm: trá
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

zhà ㄓㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa dối, giả dối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詐.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giả vờ, trá: 詐死 Giả chết; 詐病 Vờ ốm; 詐降 Trá hàng;
② Lòe, lừa, bịp: 你別詐我 Anh đừng lòe (bịp) tôi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詐

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheat
(2) to swindle
(3) to pretend
(4) to feign
(5) to draw sb out
(6) to try to extract information by deceit or bluff

Từ ghép 32