Có 1 kết quả:
zhà ㄓㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lừa dối, giả dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giả vờ, trá: 詐死 Giả chết; 詐病 Vờ ốm; 詐降 Trá hàng;
② Lòe, lừa, bịp: 你別詐我 Anh đừng lòe (bịp) tôi.
② Lòe, lừa, bịp: 你別詐我 Anh đừng lòe (bịp) tôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詐
Từ điển Trung-Anh
(1) to cheat
(2) to swindle
(3) to pretend
(4) to feign
(5) to draw sb out
(6) to try to extract information by deceit or bluff
(2) to swindle
(3) to pretend
(4) to feign
(5) to draw sb out
(6) to try to extract information by deceit or bluff
Từ ghép 32
bīng bù yàn zhà 兵不厌诈 • é zhà 讹诈 • ěr yú wǒ zhà 尔虞我诈 • guǐ zhà 诡诈 • jī zhà 机诈 • jiān zhà 奸诈 • jiǎo zhà 狡诈 • jié tān ào zhà 桀贪骜诈 • kuáng sān zhà sì 狂三诈四 • qī zhà 欺诈 • qī zhà zhě 欺诈者 • qiāo zhà 敲诈 • qiāo zhà lè suǒ 敲诈勒索 • qiāo zhà zuì 敲诈罪 • qiǎo zhà 巧诈 • qiǎo zhà bù rú zhuō chéng 巧诈不如拙诚 • wǎng luò qī zhà 网络欺诈 • xiǎn zhà 险诈 • xū zhà 虚诈 • zhà bìng 诈病 • zhà hu 诈唬 • zhà lǐng 诈领 • zhà mào 诈冒 • zhà piàn 诈骗 • zhà piàn zuì 诈骗罪 • zhà qī 诈欺 • zhà qíng 诈晴 • zhà qǔ 诈取 • zhà shī 诈尸 • zhà sǐ 诈死 • zhà xiáng 诈降 • zhà yǔ 诈语