Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノノ一丨丶
Thương Hiệt: IVHMY (戈女竹一卜)
Unicode: U+8BC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: tố
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

ㄙㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kể, thuật
2. tố giác, mách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訴.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kể, nói, kêu: 告訴 Báo cho biết, nói, kể; 訴苦 Kể khổ; 訴冤 Kêu oan;
② Kiện, tố: 起訴 Đưa ra kiện, khởi tố; 控訴 Lên án, tố cáo; 訴訟 Kiện cáo, kiện thưa, đưa ra toà; 訴諸武力 Dùng võ lực để giải quyết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訴

Từ điển Trung-Anh

variant of 訴|诉[su4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to complain
(2) to sue
(3) to tell

Từ ghép 49