Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kể, thuật
2. tố giác, mách
2. tố giác, mách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kể, nói, kêu: 告訴 Báo cho biết, nói, kể; 訴苦 Kể khổ; 訴冤 Kêu oan;
② Kiện, tố: 起訴 Đưa ra kiện, khởi tố; 控訴 Lên án, tố cáo; 訴訟 Kiện cáo, kiện thưa, đưa ra toà; 訴諸武力 Dùng võ lực để giải quyết.
② Kiện, tố: 起訴 Đưa ra kiện, khởi tố; 控訴 Lên án, tố cáo; 訴訟 Kiện cáo, kiện thưa, đưa ra toà; 訴諸武力 Dùng võ lực để giải quyết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訴
Từ điển Trung-Anh
variant of 訴|诉[su4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to complain
(2) to sue
(3) to tell
(2) to sue
(3) to tell
Từ ghép 49
bài sù 败诉 • bèi shàng sù rén 被上诉人 • chè sù 撤诉 • chén sù 陈诉 • fǎn sù 反诉 • fǎn sù zhuàng 反诉状 • fēn sù 分诉 • gào sù 告诉 • gōng sù 公诉 • gōng sù rén 公诉人 • hū sù zhōng cháng 互诉衷肠 • kàng sù 抗诉 • kòng sù 控诉 • kū sù 哭诉 • mín shì sù sòng 民事诉讼 • qǐ sù 起诉 • qǐ sù shū 起诉书 • qǐ sù yuán 起诉员 • qǐ sù zhě 起诉者 • qīng sù 倾诉 • rú qì rú sù 如泣如诉 • shàng sù 上诉 • shàng sù fǎ yuàn 上诉法院 • shēn sù 申诉 • shēn sù shū 申诉书 • shèng sù 胜诉 • sù kǔ 诉苦 • sù lùn 诉论 • sù qiú 诉求 • sù shù 诉述 • sù shuō 诉说 • sù sòng 诉讼 • sù sòng fǎ 诉讼法 • sù sòng zhōng 诉讼中 • sù yuān 诉冤 • sù yuàn 诉愿 • sù zhū 诉诸 • sù zhū gōng lùn 诉诸公论 • sù zhuàng 诉状 • tí qǐ gōng sù 提起公诉 • tóu sù 投诉 • tǔ sù 吐诉 • xíng shì sù sòng fǎ 刑事诉讼法 • xíng sù fǎ 刑诉法 • xíng xiāo sù qiú 行销诉求 • zài sù sòng qī jiān 在诉讼期间 • zhuī sù 追诉 • zhuī sù shí xiào 追诉时效 • zì sù 自诉