Có 1 kết quả:
sù qiú ㄙㄨˋ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appeal
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message
Bình luận 0