Có 1 kết quả:

sù qiú ㄙㄨˋ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to appeal
(2) to demand (an answer)
(3) requirement
(4) demand
(5) claim
(6) appeal
(7) (marketing) message

Bình luận 0