Có 1 kết quả:

sù shuō ㄙㄨˋ ㄕㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to recount
(2) to tell of
(3) to relate
(4) (fig.) (of a thing) to stand as testament to (some past history)

Bình luận 0