Có 1 kết quả:

zhěn ㄓㄣˇ
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶ノノノ
Thương Hiệt: IVOHH (戈女人竹竹)
Unicode: U+8BCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nôm: chẩn
Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

zhěn ㄓㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

xem xét

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 診.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khám bệnh, xem bệnh, chẩn đoán bệnh: 出診 Đi khám bệnh; 會診 Hội chẩn; 門診病人 Người bệnh ngoại trú; 聽診 Khám bằng cách nghe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 診

Từ điển Trung-Anh

to examine or treat medically

Từ ghép 33