Có 1 kết quả:

ㄉㄧˇ
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ一フ丶
Thương Hiệt: IVHVI (戈女竹女戈)
Unicode: U+8BCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: để
Âm Nôm: để
Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

ㄉㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mắng mỏ
2. vu cáo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詆.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nói xấu, mắng nhiếc, nhiếc móc: 醜詆 Chưởi bới;
② Vu (cáo).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詆

Từ điển Trung-Anh

(1) to defame
(2) to slander

Từ ghép 2