Có 2 kết quả:

zhōu ㄓㄡzōu ㄗㄡ
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフフ一一
Thương Hiệt: IVNSM (戈女弓尸一)
Unicode: U+8BCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảo, sưu
Âm Nôm: sảo, sưu
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

zhōu ㄓㄡ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Nói) bậy, càn, láo: 胡謅 Nói bậy (láo); 瞎謅 Nói càn;
② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謅

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up (a story)
(2) Taiwan pr. [zou1]

Từ ghép 8

zōu ㄗㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo nhỏ, nhắc nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謅.