Có 2 kết quả:
zhōu ㄓㄡ • zōu ㄗㄡ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Nói) bậy, càn, láo: 胡謅 Nói bậy (láo); 瞎謅 Nói càn;
② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.
② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謅
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up (a story)
(2) Taiwan pr. [zou1]
(2) Taiwan pr. [zou1]
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
bảo nhỏ, nhắc nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謅.