Có 1 kết quả:
cí bù dá yì ㄘˊ ㄅㄨˋ ㄉㄚˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words do not convey the meaning
(2) poorly expressed
(3) senseless
(4) inarticulate
(2) poorly expressed
(3) senseless
(4) inarticulate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0