Có 1 kết quả:
cí yǔ ㄘˊ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) word (general term including monosyllables through to short phrases)
(2) term (e.g. technical term)
(3) expression
(2) term (e.g. technical term)
(3) expression
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0