Có 3 kết quả:

chù ㄔㄨˋㄑㄩㄑㄩˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, ㄑㄩ, ㄑㄩˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: IVUU (戈女山山)
Unicode: U+8BCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truất
Âm Nôm: truất
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

chù ㄔㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cách chức, phế truất

ㄑㄩ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詘

Từ điển Trung-Anh

(1) to bend
(2) to yield
(3) to exhaust
(4) to stutter

ㄑㄩˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詘.