Có 1 kết quả:
zhào ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chiếu chỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bảo, bảo ban (người dưới);
② Chiếu, chiếu chỉ: 下詔 Ra chiếu chỉ, xuống chiếu.
② Chiếu, chiếu chỉ: 下詔 Ra chiếu chỉ, xuống chiếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詔
Từ điển Trung-Anh
imperial order
Từ ghép 14