Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丶丨フ一
Thương Hiệt: IVIR (戈女戈口)
Unicode: U+8BD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

đưa tặng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貽 (bộ貝).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詒

Từ điển Trung-Anh

(1) (archaic) to present
(2) to bequeath
(3) variant of 貽|贻[yi2]

Từ ghép 1