Âm Quan thoại: kuāng ㄎㄨㄤ, kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ Tổng nét: 8 Bộ: yán 言 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠匡 Nét bút: 丶フ一一一丨一フ Thương Hiệt: IVSMG (戈女尸一土) Unicode: U+8BD3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp