Có 3 kết quả:

kuāng ㄎㄨㄤkuáng ㄎㄨㄤˊkuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yán 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一一丨一フ
Thương Hiệt: IVSMG (戈女尸一土)
Unicode: U+8BD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cuống
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

kuāng ㄎㄨㄤ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói dối, lừa dối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nói dối, lừa dối, lừa bịp: 我哪能誆你? Sao tôi nói dối anh được?

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 誆

Từ điển Trung-Anh

(1) to mislead
(2) to swindle

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誆.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 誆.