Có 3 kết quả:
kuāng ㄎㄨㄤ • kuáng ㄎㄨㄤˊ • kuàng ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói dối, lừa dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói dối, lừa dối, lừa bịp: 我哪能誆你? Sao tôi nói dối anh được?
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誆
Từ điển Trung-Anh
(1) to mislead
(2) to swindle
(2) to swindle
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誆.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誆.